Категория:Нужны сведения о морфологии/vi
Внешний вид
Обратите внимание! В этой категории собраны слова из вьетнамского языка, в которых не хватает разбора слова по составу. Не следует вручную добавлять страницы в эту категорию. |
Страницы в категории «Нужны сведения о морфологии/vi»
Показано 200 страниц из 707, находящихся в данной категории.
(Предыдущая страница) (Следующая страница)A
- á
- Á
- ác
- ách
- ạch
- ai
- ái
- ải
- Ai-len
- am
- ám
- ẵm
- âm
- ấm
- ầm
- ẩm
- âm ba
- âm cung
- ảm đạm
- âm hồn
- âm lịch
- âm mưu
- âm phần
- âm thanh
- Americi
- Ameriđi
- Amerixi
- ampe
- an
- án
- ăn
- ăn bám
- ăn bận
- ăn bớt
- ăn cắp
- ăn chơi
- ăn cướp
- ăn mày
- ăn mừng
- ăn năn
- ăn nhịp
- ăn nói
- ăn ở
- ăn sáng
- ăn sâu
- ăn tiệc
- ăn tối
- ăn trộm
- ăn trưa
- ang
- áng
- Angara
- anh
- Anh
- ánh
- ảnh
- ao
- áo
- Áo
- ảo
- áp
- áp xe
- Arkhangelsk
- Astrakhan
- át
- Âu Cơ
- áy
B
C
- ca
- cá
- ca hát
- cà-rốt
- cặc
- cacbon
- cađimi
- cãi
- califoni
- cằm
- cánh
- cành
- canxi
- canzonetta
- cáo
- Cao Đài
- cát
- catmi
- cay
- cây
- chân
- chảo
- chất
- chè
- chết
- chì
- chị
- chìa
- chĩa
- chiến
- chim
- chín
- cho
- chó
- chợ
- chổi
- chóng
- chủ
- chua
- chúa
- chúng
- chuỗi
- chuột
- clo
- có
- cò
- cổ
- cờ
- Cơ đốc
- côban
- còi
- com-pa
- con
- công
- cộng hòa
- crom
- cú
- cua
- cửa
- Cuba
- củi
- cúm
- cùn
- cùng
- cũng
- cút
- cứu
- cừu
- Cựu Ước